30 cách thiết kế bài tập nhằm hạn chế việc sử dụng AI để gian lận

Giáo dục trong thời đại số hóa, khi AI ngày càng trở nên phổ biến và mạnh mẽ, việc thiết kế các bài tập nhằm hạn chế học sinh lạm dụng công nghệ để đạt điểm cao, là vô cùng quan trọng.
 Các bài tập được thiết kế cho phù hợp với kỷ nguyên AI này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giáo dục mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện và sáng tạo của học sinh.
 Bài viết này giới thiệu 30 ý tưởng sáng tạo để thiết kế các bài tập chống lại sự can thiệp quá mức của AI kèm theo ví dụ cho K12 và bậc đại học, giúp học sinh phát triển toàn diện và đạt được những kỹ năng cần thiết cho tương lai.

Nội dung bài viết

Tổ chức các kỳ thi tại trường

Thực hiện các bài thi vấn đáp tương tác

Phản hồi ngay lập tức qua các hoạt động trong giờ học

Tổ chức tranh luận và thảo luận nhóm trực tiếp

Yêu cầu nộp báo cáo tiến độ hàng tuần

Tập trung vào các vấn đề địa phương

Thiết kế bài kiểm tra dựa trên mô phỏng trực tiếp

Sử dụng công cụ tài liệu quá trình

Phát triển bài tập đánh giá đầu ra của AI

Tạo bài tập "hành trình AI"

Phân tích cuộc trò chuyện với chatbot

Thực hiện đánh giá nghệ thuật AI 

Phân tích các tình huống chưa thấy trong môi trường giám sát

Dự án phức tạp, nhiều lớp

Chiến lược đọc tích cực

Hình thức thảo luận thay thế 

Bài tập nhận thức về tư duy

Bài tập giải quyết vấn đề hợp tác

Đánh giá miệng dựa trên nhóm

Nhấn mạnh việc trích dẫn nguồn chính xác

Hoạt động đi bộ phòng trưng bày/kỹ thuật phòng tranh

Phân tích các tình huống thực tế trong lớp học

Tổng hợp các cuộc thảo luận trong lớp bằng văn bản

Thiết kế các dự án nghiên cứu hỗ trợ AI 

Giao bài tập tài liệu hợp tác với AI

Tổ chức các cuộc tranh luận về đạo đức AI 

Giao dự án trực quan hóa dữ liệu bằng AI

Thiết kế các hoạt động học tập trải nghiệm

Tổ chức các buổi Q&A sau bài thuyết trình

Thiết kế các bài tập yêu cầu kết nối cá nhân và tư duy phản biện

1. Tổ chức các kỳ thi tại trường (Conduct supervised on-campus exams)

Các kỳ thi tại trường giúp đảm bảo tính trung thực trong học tập và kiểm tra kỹ năng tư duy bậc cao. Thiết kế các bài thi mở sách, tập trung vào việc áp dụng và phân tích thay vì chỉ ghi nhớ.

  • Ví dụ K12: Tổ chức kỳ thi lịch sử tại trường với các câu hỏi phân tích sự kiện cụ thể trong lịch sử địa phương.
  • Ví dụ đại học: Tổ chức kỳ thi tài chính yêu cầu sinh viên phân tích và đề xuất các chiến lược đầu tư cho một công ty cụ thể.

Thực hiện các bài thi vấn đáp tương tác (Implement interactive oral assessments)

Chuẩn bị một loạt câu hỏi chuẩn và câu hỏi theo dõi cho các bài thi vấn đáp kéo dài 10-15 phút. Ví dụ, mô phỏng một cuộc họp khách hàng nơi học sinh phải trình bày và bảo vệ chiến lược tiếp thị.

  • Ví dụ K12: Học sinh thuyết trình về một cuốn sách đã đọc và trả lời các câu hỏi từ giáo viên.
  • Ví dụ đại học: Sinh viên ngành marketing bảo vệ chiến lược tiếp thị của mình trong một cuộc họp mô phỏng với khách hàng.

3. Phản hồi ngay lập tức qua các hoạt động trong giờ học (Immediate feedback through class time activities)

Liên tục tổ chức các bài kiểm tra nhỏ, không có áp lực cao. Thực hiện các bài kiểm tra ngắn hoặc bài tập viết nháp trong giờ học, sau đó phản hồi ngay lập tức từ đồng nghiệp hoặc giảng viên.

  • Ví dụ K12: Học sinh làm bài kiểm tra nhanh về từ vựng tiếng Anh và nhận phản hồi ngay lập tức.
  • Ví dụ đại học: Sinh viên y khoa tham gia vào các bài tập tình huống nhanh và nhận phản hồi từ giáo sư.

4. Tổ chức tranh luận và thảo luận nhóm trực tiếp (Organize live debates and panel discussions)

Tổ chức các buổi tranh luận về các vấn đề đạo đức hiện nay, học sinh luân phiên làm diễn giả và tham gia phản biện. Phân vai trước và đưa ra tiêu chí đánh giá rõ ràng cho sự tham gia.

  • Ví dụ K12: Học sinh tranh luận về tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường địa phương.
  • Ví dụ đại học: Sinh viên ngành luật tranh luận về các vấn đề pháp lý hiện nay trong một phiên tòa giả định.

5. Yêu cầu nộp báo cáo tiến độ hàng tuần (Require weekly progress submissions)

Nộp báo cáo tiến độ thường xuyên giúp theo dõi công việc đang làm, ngăn chặn việc học tập nhồi nhét vào phút cuối và khuyến khích học tập theo từng giai đoạn.

  • Ví dụ K12: Học sinh nộp báo cáo tiến độ về dự án khoa học của mình mỗi tuần.
  • Ví dụ đại học: Sinh viên ngành kỹ thuật nộp báo cáo tiến độ về dự án thiết kế của mình hàng tuần.

6. Tập trung vào các vấn đề địa phương (Focus on hyper-local issues)

Gắn kết học sinh với các chủ đề liên quan trực tiếp và vượt ngoài kiến thức của AI bằng cách giao các dự án liên quan đến các vấn đề cộng đồng địa phương.

  • Ví dụ K12: Học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về tình trạng rác thải trong khu vực mình sinh sống.
  • Ví dụ đại học: Sinh viên xã hội học nghiên cứu và phân tích các vấn đề xã hội trong cộng đồng địa phương.

7. Thiết kế bài kiểm tra dựa trên mô phỏng trực tiếp (Design live simulation-based assessments)

Phát triển các kịch bản chi tiết và, nếu cần, đào tạo người hướng dẫn hoặc diễn viên. Ví dụ, trong một mô phỏng quản lý khủng hoảng cho sinh viên quan hệ công chúng, họ phải phản ứng với các tình huống đang diễn ra.

  • Ví dụ K12: Học sinh tham gia vào một buổi mô phỏng giải quyết tình huống khẩn cấp tại trường.
  • Ví dụ đại học: Sinh viên ngành quản lý khủng hoảng tham gia vào một buổi mô phỏng ứng phó với thảm họa thiên nhiên.

8. Sử dụng công cụ tài liệu quá trình (Use process documentation tools)

Khuyến khích nỗ lực nhất quán và xác minh công việc của học sinh theo thời gian bằng cách sử dụng các công cụ chỉnh sửa tài liệu có tính năng lịch sử phiên bản.

  • Ví dụ K12: Học sinh viết bài luận trên Google Docs và sử dụng lịch sử phiên bản để theo dõi quá trình viết.
  • Ví dụ đại học: Sinh viên ngành viết văn sáng tạo sử dụng Google Docs để viết và chỉnh sửa tác phẩm của mình, theo dõi sự thay đổi qua từng phiên bản.

9. Phát triển bài tập đánh giá đầu ra của AI (Develop AI output evaluation exercises)

Cung cấp các bài luận do AI viết để học sinh đánh giá, xác định điểm mạnh, điểm yếu và thành kiến. Thực hành này nâng cao khả năng đánh giá của học sinh đối với đầu ra của AI và khiến họ nhận thức rõ hơn về cách viết không giống AI.

  • Ví dụ K12: Học sinh đánh giá bài viết do AI tạo ra và phân tích các lỗi ngữ pháp và lập luận.
  • Ví dụ đại học: Sinh viên ngành ngôn ngữ học đánh giá bài luận do AI viết và xác định các điểm mạnh, yếu và thiên vị trong bài viết.

10. Tạo bài tập "hành trình AI" (Create “AI journey” assignments)

Khuyến khích tích hợp AI một cách sáng tạo trong các nhiệm vụ phức tạp. Giao một nhiệm vụ yêu cầu học sinh sử dụng công cụ AI và ghi lại quy trình của họ.

  • Ví dụ K12: Học sinh sử dụng AI để tạo video thuyết trình về một chủ đề khoa học và ghi lại quy trình.
  • Ví dụ đại học: Sinh viên ngành truyền thông sử dụng AI để biên tập video phỏng vấn và viết báo cáo về quá trình sử dụng AI.

11. Phân tích cuộc trò chuyện với chatbot (Analyzing chatbot conversations)

Giúp học sinh nắm bắt và đánh giá khả năng giao tiếp của AI bằng cách tương tác và phân tích phản hồi từ các chatbot như ChatGPT, Gemini, Claude, hoặc Copilot. Bằng cách so sánh các phản hồi từ những trợ lý AI khác nhau với cùng một bộ câu hỏi, học sinh có thể phát hiện sự khác biệt về độ chính xác, giọng điệu, và tính hữu ích.

  • Ví dụ K12: Học sinh sử dụng ChatGPT để hỏi về các khái niệm khoa học và phân tích câu trả lời.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành tâm lý học tương tác với các chatbot khác nhau để nghiên cứu về hành vi và phản ứng của AI.

Theo dõi Fanpage của AIE Creative

Gia nhập cộng đồng “AI for Vietnam Education”

Tham gia nhóm zalo “AI for Education"

Đăng ký kênh Youtube của AIE Creative

12. Thực hiện đánh giá nghệ thuật AI (Conducting AI art critiques)

Thúc đẩy tư duy phản biện bằng cách so sánh nghệ thuật do AI tạo ra với các tác phẩm do con người sáng tác. Cung cấp các ví dụ của cả hai loại tác phẩm và yêu cầu học sinh phân tích về sự sáng tạo, kỹ thuật, và tác động cảm xúc.

  • Ví dụ K12: Học sinh so sánh một bức tranh do AI tạo ra với một tác phẩm của họa sĩ nổi tiếng và thảo luận về kỹ thuật và cảm xúc.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành nghệ thuật phân tích và so sánh các tác phẩm nghệ thuật do AI và con người tạo ra trong một bài luận.

13. Phân tích các tình huống chưa thấy trong môi trường giám sát (Analyzing unseen case studies in supervised settings)

Đánh giá khả năng áp dụng kiến thức lý thuyết vào các tình huống mới trong môi trường có giám sát. Học sinh nhận được tài liệu tình huống và các nguồn tài nguyên cần thiết để phân tích.

  • Ví dụ K12: Học sinh phân tích tình huống môi trường chưa biết trước và đề xuất giải pháp trong giờ học.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành quản trị kinh doanh phân tích một chiến lược marketing mới trong môi trường lớp học giám sát.

14. Dự án phức tạp, nhiều lớp (Complex, multilayered projects)

Thiết kế các dự án với nhiều nhiệm vụ liên quan để phát triển theo thời gian. Ví dụ, trong một lớp học kinh doanh, học sinh có thể thực hiện một dự án kéo dài cả học kỳ, phát triển từ nghiên cứu thị trường đến thuyết trình cuối cùng.

  • Ví dụ K12: Học sinh phát triển một dự án khoa học kéo dài một học kỳ, từ nghiên cứu đến thuyết trình kết quả.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành kỹ thuật thiết kế và hoàn thiện một dự án công nghệ từ khởi đầu đến thuyết trình cuối kỳ.

15. Chiến lược đọc tích cực (Active reading strategies)

Dạy học sinh các kỹ thuật chú thích hiệu quả và sử dụng các công cụ chú thích hợp tác như Hypothes.is để nâng cao hiểu biết thông qua chia sẻ ý kiến.

  • Ví dụ K12: Học sinh sử dụng Hypothes.is để chú thích và thảo luận về một bài đọc lịch sử.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành sinh học cùng nhau chú thích và phân tích một bài báo khoa học qua Hypothes.is.

16. Hình thức thảo luận thay thế (Alternative discussion formats)

Bổ sung các bảng thảo luận truyền thống bằng các phương pháp tương tác động như các công cụ trò chuyện trực tiếp hoặc bảng trắng kỹ thuật số.

  • Ví dụ K12: Học sinh sử dụng bảng trắng kỹ thuật số để thảo luận về một dự án nhóm trong giờ học.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành luật tham gia vào một buổi trò chuyện trực tiếp để giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp.

 17. Bài tập nhận thức về tư duy (Metacognitive exercises)

Phát triển nhận thức của học sinh về các quá trình tư duy và chiến lược học tập của họ bằng cách tích hợp các bài tập phản ánh vào các bài tập và hoạt động lớp học hiện có.

  • Ví dụ K12: Học sinh viết bài phản ánh về quá trình học tập và những khó khăn đã gặp phải trong một dự án.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên viết một bài phản ánh về quá trình nghiên cứu và phát triển một dự án khoa học.

18. Bài tập giải quyết vấn đề hợp tác (Collaborative problem-solving exercises)

Phát triển các bài tập xây dựng kỹ năng làm việc nhóm và khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp, đa chiều.

  • Ví dụ K12: Học sinh làm việc nhóm để phát triển một kế hoạch bảo vệ môi trường trong khu vực địa phương.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên các ngành khác nhau cùng làm việc để phát triển giải pháp bền vững cho một vấn đề đô thị.

19. Đánh giá miệng dựa trên nhóm (Group-based oral assessments)

Kết hợp đánh giá cá nhân và nhóm khuyến khích học tập đồng đẳng và hợp tác.

  • Ví dụ K12: Học sinh làm việc nhóm để chuẩn bị một bài thuyết trình và trả lời các câu hỏi từ giáo viên.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành quản trị kinh doanh làm việc nhóm để trình bày dự án cuối kỳ và tham gia vào phần hỏi đáp.

20. Nhấn mạnh việc trích dẫn nguồn chính xác (Emphasize accurate source citation)

Nhấn mạnh thực hành trích dẫn chính xác để phát triển kỹ năng nghiên cứu mạnh mẽ và đảm bảo học sinh tương tác với các nguồn đáng tin cậy.

  • Ví dụ K12: Học sinh viết bài luận và nộp kèm theo danh sách các nguồn tham khảo được chú thích.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên viết báo cáo nghiên cứu với các trích dẫn và thư mục có chú thích về tính liên quan và độ tin cậy của từng nguồn.

21. Hoạt động đi bộ phòng trưng bày/kỹ thuật phòng tranh (Conduct gallery walk activities)

Khuyến khích sự tham gia tích cực và học tập đồng đẳng bằng cách thiết lập các trạm với các chủ đề hoặc câu hỏi khác nhau để học sinh khám phá.

  • Ví dụ K12: Học sinh di chuyển qua các trạm để tìm hiểu về các sự kiện lịch sử khác nhau và thảo luận.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành nghệ thuật tổ chức các trạm trưng bày tác phẩm của mình và nhận xét của đồng nghiệp.

22. Phân tích các tình huống thực tế trong lớp học (Analyze real-world scenarios in class)

Khuyến khích áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế chưa được khám phá bằng cách trình bày các kịch bản mới để phân tích.

  • Ví dụ K12: Học sinh phân tích một sự kiện tin tức gần đây và tạo bản đồ tư duy thể hiện các khía cạnh chính.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành kinh tế phân tích tình huống thị trường mới và trình bày kết quả qua biểu đồ và đồ thị.

23. Tổng hợp các cuộc thảo luận trong lớp bằng văn bản (Synthesizing class discussions in writing)

Khuyến khích sự tham gia tích cực và tích hợp các quan điểm của đồng đẳng bằng cách yêu cầu các bài tập viết kết hợp những hiểu biết từ các cuộc thảo luận trong lớp.

  • Ví dụ K12: Học sinh viết bài luận tóm tắt và phản ánh các ý chính từ cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành triết học viết bài tiểu luận tổng hợp các quan điểm khác nhau từ buổi thảo luận về một vấn đề đạo đức.

24. Thiết kế các dự án nghiên cứu hỗ trợ AI (Design AI-assisted research projects)

Tích hợp các công cụ AI vào quá trình nghiên cứu trong khi vẫn duy trì tư duy phản biện. Hướng dẫn học sinh sử dụng AI cho các nhiệm vụ nghiên cứu cụ thể và đánh giá đầu ra.

  • Ví dụ K12: Học sinh sử dụng AI để tìm kiếm và tóm tắt thông tin về một đề tài khoa học, sau đó viết bài báo dựa trên thông tin đã tìm.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên sử dụng AI để phân tích dữ liệu nghiên cứu và viết báo cáo tổng kết kết quả nghiên cứu.

25. Giao bài tập tài liệu kết hợp với AI (Assign AI collaboration documentation)

Khuyến khích hiểu biết về khả năng và giới hạn của AI thông qua kinh nghiệm trực tiếp. Yêu cầu học sinh sử dụng và tài liệu hóa các công cụ AI cụ thể trong bài tập của họ.

  • Ví dụ K12: Học sinh sử dụng AI để viết bài luận ngắn và sau đó phản ánh về quá trình sử dụng AI.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành viết văn sáng tạo sử dụng AI để viết một phần câu chuyện và viết phản ánh về kinh nghiệm sử dụng AI trong quá trình sáng tác.

26. Tổ chức các cuộc tranh luận về đạo đức AI (Organizing AI ethics debates)

Thúc đẩy tư duy phản biện về các tác động xã hội và đạo đức của AI bằng cách tổ chức các cuộc tranh luận có cấu trúc.

  • Ví dụ K12: Học sinh tranh luận về việc sử dụng AI trong hệ thống giáo dục và các ảnh hưởng tiềm năng.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành luật tranh luận về các vấn đề đạo đức của việc sử dụng AI trong hệ thống pháp luật.

27. Giao dự án trực quan hóa dữ liệu bằng AI (Assigning data visualization projects using AI)

Phát triển kỹ năng sử dụng AI cho phân tích dữ liệu và giao tiếp trực quan hiệu quả. Hướng dẫn học sinh phân tích và trực quan hóa các tập dữ liệu lớn với các công cụ AI.

  • Ví dụ K12: Học sinh sử dụng AI để phân tích dữ liệu thời tiết và tạo biểu đồ thể hiện các xu hướng thời tiết.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành kinh tế sử dụng AI để phân tích dữ liệu tài chính và tạo các biểu đồ và đồ thị trực quan hóa kết quả.

28. Thiết kế các hoạt động học tập trải nghiệm (designing experiential learning activities)

Cung cấp trải nghiệm thực tế bằng cách áp dụng các khái niệm học tập vào các tình huống thực tế. Tổ chức các chuyến đi thực địa, học tập phục vụ hoặc các dự án nghiên cứu dựa trên cộng đồng.

  • Ví dụ K12: Học sinh tham gia chuyến đi thực địa để nghiên cứu hệ sinh thái địa phương và viết báo cáo.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên ngành xã hội học thực hiện nghiên cứu cộng đồng và trình bày kết quả cho một tổ chức địa phương.

29. Tổ chức các buổi Q&A sau bài thuyết trình (Conduct post-presentation Q&A sessions)

Chuẩn bị các câu hỏi gợi mở và khuyến khích sự tham gia của khán giả. Các buổi Q&A sau bài thuyết trình xác minh sự hiểu biết sâu sắc của học sinh về tài liệu của họ và khả năng suy nghĩ nhanh nhạy.

  • Ví dụ K12: Học sinh thuyết trình về dự án khoa học của mình và trả lời các câu hỏi từ bạn bè và giáo viên.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên trình bày luận văn và tham gia vào phiên hỏi đáp với hội đồng giám khảo.

30. Thiết kế các bài tập yêu cầu kết nối cá nhân và tư duy phản biện (Design assignments requiring personal connections and critical thinking)

Tận dụng trí thông minh cảm xúc và sự kết nối chân thật của con người để tạo ra các bài tập ý nghĩa, thúc đẩy tư duy phản biện và tương tác giữa các học sinh.

  • Ví dụ K12: Học sinh viết bài luận cá nhân về một trải nghiệm đã thay đổi cách nhìn nhận của mình về một vấn đề xã hội.
  • Ví dụ Đại học: Sinh viên viết tiểu luận phân tích một sự kiện lịch sử từ góc nhìn cá nhân, kết nối với các khái niệm đã học trong khóa học.

Với những phương pháp này, giáo viên có thể đảm bảo rằng học sinh thực sự hiểu và áp dụng kiến thức thay vì chỉ dựa vào công nghệ AI. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giáo dục mà còn phát triển các kỹ năng cần thiết cho học sinh trong tương lai.

Tham khảo thêm những thông tin mới nhất tại các kênh chính thức của AIE Creative:

Theo dõi Fanpage của AIE Creative

Gia nhập cộng đồng Facebook “AI for Vietnam Education”

Tham gia nhóm zalo "AI For English Teacher"

Tham gia nhóm zalo "AI Trainers-LnD-Edtech"

Đăng ký kênh Youtube của AIE Creative

Bài viết cùng danh mục