Cảm giác có giá trị là gì và vì sao quan trọng hơn cả sự thuộc về và hòa nhập?

Nhiều người học đạt kết quả cao nhưng vẫn cảm thấy lạc lõng trong lớp học vì kiến thức học thuật chưa bao giờ đủ để tạo ra sự gắn bó thật sự. Một người học có thể hoàn thành bài tập tốt, nhưng vẫn tin rằng sự có mặt của bản thân không mang ý nghĩa đối với lớp học. Tâm lý giáo dục gọi trạng thái này là thiếu “Mattering” (cảm giác có giá trị), một thuật ngữ mô tả cảm giác được coi trọng và có giá trị đối với người khác.

Một người học có thể suy giảm động lực nếu không ai chú ý, không ai ghi nhận, hoặc không cần đóng góp của cá nhân. Ngược lại, một người học có năng lực bình thường vẫn duy trì nỗ lực nếu cảm nhận được sự lắng nghe, tôn trọng và cơ hội tạo ra tác động tích cực.

Nguồn gốc và định nghĩa học thuật của “Mattering” (Cảm giác có giá trị)

Morris Rosenberg và Claire McCullough giới thiệu “Mattering” trong nghiên cứu xã hội học năm 1981. Rosenberg và McCullough định nghĩa: “Mattering is a motive: the feeling that others depend on us, are interested in us, are concerned with our fate, or experience us as an ego-extension” . Nội dung này cho thấy “Mattering” không chỉ là cảm giác dễ chịu mà còn là động cơ tâm lý chi phối hành vi và lựa chọn của con người trong cộng đồng.

Gordon Flett phát triển lý thuyết này theo hướng tâm lý học và trích dẫn nhận định kinh điển từ Rosenberg và McCullough rằng “mattering… exercises a powerful influence on our actions” . Khẳng định này nhấn mạnh sức mạnh hành động của cảm giác được coi trọng, giúp các nhà giáo dục hiểu “Mattering” không phải cảm xúc mơ hồ, mà là yếu tố dẫn dắt hành vi học tập.

Isaac Prilleltensky đưa ra một diễn giải hiện đại và cô đọng: “Mattering is the experience of feeling valued and adding value”. Diễn giải này giúp giảng viên nhìn “Mattering” như một cấu trúc hai chiều: người học cần được coi trọng, và người học cần tạo ra giá trị để cảm nhận được ý nghĩa cá nhân.

“Mattering” và trải nghiệm người học trong giáo dục đại học

Mattering: Cảm thấy mình có ý nghĩa giúp sinh viên học tốt và gắn bó hơn.

Zach Mercurio kết nối “Mattering” với môi trường học tập và môi trường lao động. Zach Mercurio nhấn mạnh rằng “You can’t have productivity without mattering” . Quan điểm này cho thấy nỗ lực học tập chỉ phát huy trọn vẹn khi người học tin rằng bản thân có vai trò rõ ràng đối với người khác.

Nancy K. Schlossberg đưa “marginality and mattering” (marginality and mattering) vào công tác hỗ trợ người học. Các bài của Nancy K. Schlossberg trong New Directions for Student Services chứng minh rằng giảm cảm giác bị bên lề và gia tăng tín hiệu ghi nhận cá nhân có thể cải thiện sức khỏe tinh thần và khả năng gắn bó của người học .

Phân biệt “Mattering”, belonging (sự thuộc về) và inclusion ( sự hòa nhập).

Belonging mô tả cảm giác thuộc về cộng đồng, còn inclusion mô tả cơ hội tham gia công bằng. “Mattering” đi xa hơn hai khái niệm ấy. Một người học có belonging nhưng vẫn cảm thấy tiếng nói mờ nhạt nếu không có ai cần đến đóng góp của cá nhân. Một người học có inclusion nhưng thiếu “Mattering” vẫn có thể mất động lực, vì cơ hội tham gia không đi kèm sự ghi nhận và phụ thuộc lẫn nhau.

“Mattering” trả lời câu hỏi trọng tâm: sự xuất hiện của người học có tạo ra ý nghĩa đối với cộng đồng học thuật hay không.

Bốn cấu phần cốt lõi của “Mattering”

Mattering trong giáo dục: Được chú ý, được coi trọng, được cần đến và được ghi nhận — bốn yếu tố giúp người học cảm thấy mình có ý nghĩa.

Bốn cấu phần thường gặp trong nghiên cứu và thực hành giáo dục:

Attention (attention)
Người học tin rằng người khác chú ý đến sự có mặt của mình, ví dụ giảng viên gọi tên và phản hồi theo bối cảnh cá nhân.

Importance (importance)
Người học tin rằng ý kiến và sự hiện diện mang giá trị cho tập thể.

Dependence (dependence)
Người học tin rằng cộng đồng cần sự đóng góp của cá nhân trong một nhiệm vụ hoặc dự án.

Appreciation (appreciation)
Người học nhận được ghi nhận cụ thể, tôn trọng và công bằng cho nỗ lực của bản thân.

Những cấu phần này phù hợp với nền tảng lý thuyết về phụ thuộc lẫn nhau và ghi nhận xã hội trong công trình của Rosenberg, McCullough và Flett .

Ví dụ “Mattering” trong lớp học trực tuyến

Lớp trực tuyến dễ khiến người học rơi vào trạng thái vô hình nếu thiếu tín hiệu công nhận cá nhân. Giảng viên có thể kích hoạt “Mattering” bằng chuỗi hành động đơn giản nhưng có ý nghĩa:

- Phân công vai trò rõ ràng trong từng nhóm nhỏ.

- Gọi tên theo lịch xoay vòng thay vì để các tài khoản im lặng.

- Phản hồi cụ thể, mô tả nỗ lực và tiến bộ của người học.

- Gửi hỗ trợ riêng nếu phát hiện dấu hiệu rút lui khỏi lớp học.

- Ghi nhận đóng góp nhỏ ở phần thảo luận để nuôi dưỡng tự tin.

Ảnh hưởng của “Mattering” đến động lực và sức khỏe tinh thần

Các tổng quan công trình nghiên cứu đã ghi nhận mối liên hệ giữa “Mattering” và động lực nội tại (intrintric motivation) khả năng kiên trì, giảm lo âu và tăng tự tin học tập.

Khi người học tin rằng nỗ lực của bản thân có giá trị, người học chủ động đặt câu hỏi, đọc thêm tài liệu, tìm phản hồi và duy trì thói quen học tập đều đặn.

Khi thiếu “Mattering,” người học dễ im lặng, rút lui khỏi hoạt động tương tác, mất kết nối học thuật và dần suy giảm lòng tin vào khả năng của chính mình.

“Mattering” không phải khẩu hiệu truyền cảm hứng. “Mattering” là một khung tâm lý học có nền tảng nghiên cứu rõ ràng, có định nghĩa khoa học, có thang đo, có chiến lược can thiệp và có tác động trực tiếp đến động lực, sức khỏe tinh thần và chất lượng học tập của người học trong giáo dục đại học.

Khi người học tin rằng bản thân được coi trọng và có khả năng tạo giá trị, người học kiên trì hơn, chủ động hơn và trưởng thành hơn. Khi giảng viên và nhà trường xây dựng văn hóa “Mattering”, môi trường giáo dục trở thành một cộng đồng biết lắng nghe, biết ghi nhận và biết nuôi dưỡng tiềm năng con người.

Ứng dụng công nghệ số và AI cũng cần tích hợp “Mattering” (mattering)

Nhiều trường tăng cường công nghệ số và trí tuệ nhân tạo trong giảng dạy, nhưng một số lớp học lại làm người học cảm thấy xa cách hơn. Nền tảng trực tuyến có thể tạo điều kiện học tập linh hoạt, nhưng nếu giảng viên chỉ dựa vào hệ thống tự động chấm điểm hoặc phản hồi mẫu, người học rất dễ mất cảm giác được lắng nghe và được coi trọng. “Mattering” cần xuất hiện trong cả môi trường số, vì công nghệ không tự tạo ra cảm giác có giá trị nếu thiếu yếu tố con người.

Trí tuệ nhân tạo hỗ trợ học tập cá nhân hóa, gợi ý tài liệu, thiết kế bài tập phù hợp năng lực, nhưng phản hồi cá nhân của giảng viên vẫn giữ vai trò trung tâm đối với cảm giác “Mattering”. Nhiều nền tảng hiện đã cho phép giảng viên ghi nhận đóng góp bằng nhãn khen ngắn, bình luận cá nhân hoặc hệ thống nhật ký tiến bộ, từ đó gửi tín hiệu rằng nỗ lực của người học được nhìn thấy.

Công nghệ cũng tạo ra dữ liệu để phát hiện người học có nguy cơ rút lui khỏi lớp học khi số lần đăng nhập giảm, bài nộp muộn liên tục hoặc tương tác suy giảm. Giảng viên có thể sử dụng dữ liệu này để gửi lời hỏi thăm, hỗ trợ tài liệu hoặc mời người học tham gia trao đổi cá nhân. Một thông điệp nhỏ đúng thời điểm có thể trở thành bằng chứng cụ thể khiến người học cảm nhận rằng bản thân vẫn được coi trọng trong lớp học.

AI cũng hỗ trợ theo dõi tiến bộ dài hạn, giúp giảng viên phát hiện điểm mạnh, điểm yếu và nỗ lực bền bỉ của từng người học. Một hệ thống như vậy cho phép giảng viên ghi nhận quá trình, giúp người học thấy rõ giá trị do chính bản thân tạo ra theo thời gian. Khi cảm giác “Mattering” xuất hiện trong môi trường số, người học chủ động tương tác nhiều hơn và bớt rụt rè khi đặt câu hỏi.

“Mattering” không phủ nhận công nghệ và AI. “Mattering” yêu cầu công nghệ được sử dụng theo cách củng cố sự hiện diện cá nhân, sự chú ý, sự ghi nhận và sự phụ thuộc lẫn nhau. Vì vậy, công nghệ phải được sử dụng để phát triển năng lực của giảng viên trong việc lắng nghe và ghi nhận, không gian học tập trở nên nhân văn hơn và hiệu quả hơn.

Tác giả: Kim Mạnh Tuấn - Co-Founder of AIE Creative

Bài viết cùng danh mục