Kết hợp quy trình Design Thinking và trí tuệ nhân tạo (AI), điều kỳ lạ nào sẽ xảy ra?

Quy trình Design Thinking của Đại học Stanford là một công cụ mạnh mẽ dành cho các doanh nghiệp và tổ chức nhằm giải quyết các vấn đề phức tạp bằng những giải pháp sáng tạo. 

 

Nội dung bài viết:

Lịch sử phát triển của Quy trình Design Thinking

Khám phá quy trình Design Thinking: Bí quyết thành công cho các công ty Start-Up

Ứng dụng Quy trình Design Thinking của Đại học Stanford trong giáo dục

Trí tuệ nhân tạo và tư duy thiết kế

5 Bước trong quy trình Design Thinking

 

Quy trình này bao gồm việc hiểu rõ nhu cầu của người dùng, đồng cảm với trải nghiệm của họ, định hình lại thách thức để tạo ra các giải pháp đột phá. Từ đó, khuyến khích các nhà thiết kế, tổ chức đặt người dùng vào vị trí trung tâm trong khi nuôi dưỡng sự sáng tạo để khám phá các giải pháp tiềm năng khác nhau.

I. Lịch sử phát triển của Quy trình Design Thinking

Nền tảng đầu tiên:

Tư duy thiết kế (Design Thinking) không phải là một khái niệm mới mà đã được hình thành từ những năm 1960 và 1970. Ban đầu, nó được giới thiệu như một cách tiếp cận trong các lĩnh vực thiết kế kiến trúc và công nghiệp. Nhà thiết kế và giáo sư Horst Rittel tại Đại học California, Berkeley, đã đề cập đến các "vấn đề wicked" (wicked problems) trong thiết kế và lập kế hoạch, nhấn mạnh tính phức tạp và liên ngành của những thách thức này mà tư duy thiết kế sau này tìm cách giải quyết.

Chính thức hóa bởi IDEO:

Vào những năm 1980 và 1990, David Kelley, người sáng lập công ty thiết kế IDEO và là giáo sư tại Đại học Stanford, đã phát triển và chính thức hóa khái niệm tư duy thiết kế. Ông đã kết hợp các phương pháp từ kỹ thuật, tâm lý học, và thiết kế sản phẩm để tạo ra một quy trình tiếp cận giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và hệ thống. IDEO đã sử dụng phương pháp này để phát triển các sản phẩm, dịch vụ và chiến lược kinh doanh cho nhiều công ty hàng đầu thế giới.

Năm 2005, Hasso Plattner, đồng sáng lập của SAP, đã tài trợ để thành lập Hasso Plattner Institute of Design tại Stanford, còn được gọi là d.school. Nơi đây trở thành một trung tâm cho việc giảng dạy và nghiên cứu về tư duy thiết kế, nơi các sinh viên và chuyên gia từ nhiều ngành khác nhau hợp tác để phát triển các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp.

Sự phổ biến và ứng dụng rộng rãi:

Trong thập kỷ qua, tư duy thiết kế đã trở nên phổ biến không chỉ trong các lĩnh vực thiết kế và kinh doanh mà còn trong giáo dục, y tế, xã hội, và chính sách công. Nó được xem như một phương pháp hiệu quả để thúc đẩy đổi mới và sự sáng tạo, giúp các tổ chức và cá nhân tiếp cận những thách thức từ nhiều góc độ khác nhau và tìm ra những giải pháp bền vững.

Tương lai của tư duy thiết kế:

Ngày nay, khi thế giới đối mặt với những thách thức ngày càng phức tạp từ biến đổi khí hậu, sự bất bình đẳng, đến các vấn đề về sức khỏe cộng đồng, tư duy thiết kế tiếp tục được áp dụng như một công cụ mạnh mẽ để tạo ra những thay đổi tích cực. Việc tích hợp công nghệ mới, như trí tuệ nhân tạo và học máy, vào Quy trình Design Thinking đang mở ra những khả năng mới cho việc giải quyết các vấn đề trên quy mô lớn hơn và phức tạp hơn.

II. Khám phá quy trình Design Thinking: Bí quyết thành công cho các công ty Start-Up

5 Bước trong quy trình Design Thinking

Bước 1: Empathize - Thấu hiểu

Trong bước này, chúng ta không chỉ tạo ra sản phẩm với sự hiểu biết về người dùng mà còn phải thấu hiểu họ nghĩ gì và tại sao họ lại nghĩ như vậy. Việc này đòi hỏi chúng ta phải thực sự đặt mình vào vị trí của họ: những nhu cầu về thể chất và tinh thần của họ ra sao? Điều gì làm cho họ cảm thấy có ý nghĩa? Những bước này là phần cốt lõi của mọi dự án thành công, tạo nền tảng vững chắc để phát triển các giải pháp tinh vi.

Để hiểu sâu hơn về hành vi của người dùng, chúng ta cần dành thời gian quan sát họ trong môi trường tự nhiên và có cuộc đối thoại cởi mở về suy nghĩ của họ. Hãy đào sâu hơn với những câu hỏi trong khi quan sát mọi người tương tác với sản phẩm - để người dùng bày tỏ suy nghĩ của họ, qua đó chúng ta có thể hiểu rõ cảm xúc và lý do đằng sau của họ.

Tổng hợp vấn đề và kỳ vọng của khách hàng trên bản đồ khách hàng để có góc nhìn toàn diện về tương tác.

Bước 2: Define - Xác định

Giai đoạn này yêu cầu chúng ta xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết, dựa trên những hiểu biết sâu sắc đã thu thập được. Một phát biểu vấn đề có ý nghĩa và có thể hành động được là một trong những kết quả then chốt của giai đoạn này, được biết đến như là “quan điểm” tại Trường Thiết kế Stanford. Giai đoạn này quan trọng vì nó giúp chúng ta xác định quan điểm của mình và thách thức cụ thể nào cần được giải quyết dựa trên những cái nhìn mới mẻ về người dùng và vấn đề của họ. Bằng cách dành thời gian tổng hợp các phát hiện nghiên cứu thành những hiểu biết có ý nghĩa, bước này mở ra cơ hội tuyệt vời cho những giải pháp thực sự đổi mới. Khám phá các câu chuyện ẩn giấu trong nghiên cứu người dùng của bạn.

Hãy sâu vào các phát hiện và ghi chú thu thập được trong giai đoạn thấu hiểu - khám phá bất kỳ mẫu nào nổi bật, chủ đề, và hiểu biết. Qua đó, việc xem xét kỹ lưỡng này có thể là một hoạt động nhóm thiết kế tuyệt vời, giúp bạn chuẩn bị cho thành công về sau, với các phát biểu vấn đề có thể hành động để thúc đẩy sự đổi mới. Với sự tò mò dẫn dắt, hãy khám phá những điều thú vị nhất, sau đó có cuộc trò chuyện mở mang tầm mắt về cách tốt nhất để tiến lên phía trước như một đơn vị thống nhất.

 

Bước 3: Ideate - Tạo ra ý tưởng cho các giải pháp

Giai đoạn này tập trung vào việc xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết, dựa trên hiểu biết sâu sắc đã thu thập. Một trong những kết quả then chốt là phát biểu vấn đề có ý nghĩa và có thể hành động được, được gọi là "quan điểm" tại Đại học Stanford. Giai đoạn này giúp xác định quan điểm của chúng ta và thách thức cụ thể cần giải quyết.

Quá trình tổng hợp phát hiện nghiên cứu thành hiểu biết có ý nghĩa mở ra cơ hội cho các giải pháp đổi mới. Các nhà thiết kế khám phá thông tin ẩn trong nghiên cứu, nhận ra các mẫu nổi bật, và sử dụng sự tò mò để dẫn dắt quá trình sáng tạo, đặt nền móng cho thành công sau này. Giai đoạn này không chỉ tìm ra câu trả lời duy nhất mà còn mở rộng khả năng chọn lựa giải pháp khi tiến triển. Các phương pháp như Crazy 8’s, Round Robin và Sơ đồ tư duy được sử dụng để thúc đẩy sự sáng tạo, giúp các nhà thiết kế kết hợp trí tưởng tượng với hiểu biết về vấn đề để tạo ra các giải pháp phù hợp với nhu cầu người dùng.

Thiết kế sáng tạo: Bắt đầu từ "cơn bão" ý tưởng

Bước 4: Prototype - Trực quan hoá

Sau khi đã tạo ra các ý tưởng sáng tạo trong giai đoạn Sáng tạo Giải pháp, chúng ta chuyển sang giai đoạn xây dựng Mẫu thử (Prototype). Ở đây, các ý tưởng bắt đầu được hình thành thành hữu hình, biến từ những suy nghĩ trong đầu thành thực thể có thể tương tác được. Dù đó là một bản phác thảo đơn giản hay một mẫu thử có thể click được, mục đích là để bạn có thể nhanh chóng thu thập phản hồi từ người dùng và các bên liên quan. Phiên bản đầu tiên của mẫu thử nên nhanh chóng và đơn giản - chỉ đủ để thu được phản hồi cần thiết. Cách này sẽ giúp dễ dàng lặp lại, tinh chỉnh, bỏ đi hoặc thay đổi dựa trên phản ứng của người dùng cuối. Mỗi lần lặp của mẫu thử có thể được cải thiện về chất lượng khi bạn ngày càng tự tin hơn vào quyết định của mình dựa trên bằng chứng đáng tin cậy mà bạn thu thập được. Như vậy, mỗi cuộc trò chuyện được thiết kế để thu thập thông tin chi tiết về cách họ tương tác với sản phẩm của bạn - khám phá chính xác những gì hiệu quả và những gì cần được cải thiện.

Tham khảo thêm những thông tin mới nhất tại các kênh chính thức của AIE Creative:

Theo dõi Fanpage của AIE Creative

Gia nhập cộng đồng Facebook “AI for Vietnam Education”

Tham gia nhóm zalo "AI For English Teacher"

Tham gia nhóm zalo "AI Trainers-LnD-Edtech"

Đăng ký kênh Youtube của AIE Creative

Bước 5: Test - Kiểm tra 

Tiếp theo là giai đoạn Kiểm Thử (Test), đây là cơ hội quý giá để hiểu sâu hơn về đối tượng mà chúng ta thiết kế cho và hiểu rõ hơn về vấn đề. Giai đoạn này cho phép chúng ta xác nhận các quyết định đã đưa ra trong suốt quá trình và thu được sâu sắc để xác định liệu thiết kế của chúng ta có khả năng tạo ra giá trị có ý nghĩa cho khách hàng hay không. Khi chúng ta kiểm thử mẫu thử, chúng ta không chỉ xác nhận liệu khách hàng có thích sản phẩm của chúng ta hay không mà còn sử dụng mẫu thử để hiểu hơn về nhu cầu và động cơ của họ. Chúng ta muốn đào sâu để tìm hiểu tại sao họ có phản ứng như vậy để có thể tiếp tục phát triển hiểu biết về vấn đề và những gì cần thiết từ giải pháp tiềm năng. Cách tốt nhất để kiểm thử mẫu thử là đặt nó vào tay người dùng và giao cho họ một số nhiệm vụ để hoàn thành hoặc thảo luận. Quan sát phản ứng của khách hàng, chúng ta tìm kiếm những dấu hiệu có thể báo hiệu một nhu cầu sâu hơn hoặc kỳ vọng. Sau đó, chúng ta sẽ đào sâu vào những phản ứng đáng chú ý này để có được cái nhìn sâu sắc cần thiết để tạo ra điều gì đó đổi mới. Qua hai giai đoạn cuối cùng này, chúng ta không chỉ đơn thuần hoàn thiện sản phẩm mà còn tối ưu hóa quá trình sáng tạo để phù hợp hơn với nhu cầu thực tế của người dùng cuối, đảm bảo rằng giải pháp cuối cùng không chỉ mới mẻ mà còn có giá trị thiết thực trong đời sống hàng ngày của họ.

Tuy nhiên đối với các công ty startup hoặc các doanh nghiệp thì còn thêm một bước sau:

Bước 6: Storytelling - Kể chuyện

Trong quá trình Tư duy Thiết kế của Đại học Stanford, sau khi đã qua các giai đoạn Thấu hiểu, Định nghĩa, Sáng tạo Giải pháp, Xây dựng Mẫu thử và Kiểm thử, chúng ta tiếp tục với bước cuối cùng là Storytelling. Giai đoạn này không kém phần quan trọng, vì đây là lúc bạn truyền tải câu chuyện về sản phẩm hoặc giải pháp của mình tới người dùng và các bên liên quan khác. Đây là cơ hội để kết nối tất cả các nỗ lực và hiểu biết đã thu thập được trong quá trình làm việc, và thể hiện chúng một cách sinh động và hấp dẫn.

Các yếu tố cần thiết khi Storytelling:

  • Ngữ cảnh: Giới thiệu về thị trường, về những thách thức mà người dùng gặp phải và cách sản phẩm của bạn giải quyết những vấn đề đó, giúp người nghe hiểu được lý do tại sao sản phẩm lại quan trọng và cần thiết.

  • Nhân vật: Trong trường hợp này, nhân vật chính có thể là người dùng sản phẩm của bạn. Mô tả họ, những trải nghiệm của họ và cách sản phẩm của bạn đã hoặc sẽ làm thay đổi cuộc sống của họ.

  • Mục tiêu và khó khăn: Mô tả mục tiêu mà sản phẩm của bạn hướng tới và những khó khăn đã được vượt qua trong quá trình phát triển sản phẩm.

  • Điểm nổi bật: Điểm nổi bật của câu chuyện nên là thời điểm mà sản phẩm của bạn thực sự chứng tỏ được giá trị của nó, thông qua các câu chuyện thành công hoặc phản hồi tích cực từ người dùng.

  • Giải pháp và lợi ích: Chi tiết về cách thức hoạt động của sản phẩm và những lợi ích mà nó mang lại, làm nổi bật sự khác biệt so với các sản phẩm khác trên thị trường.

  • Kêu gọi hành động: Cuối cùng, hãy kết thúc câu chuyện của bạn bằng một kêu gọi hành động mạnh mẽ. Cho người nghe biết cách họ có thể tham gia vào câu chuyện của bạn, dù là mua sản phẩm, theo dõi trên mạng xã hội, hoặc chỉ đơn giản là chia sẻ câu chuyện với người khác.

Tầm quan trọng của Storytelling:

Kể chuyện không chỉ giúp các startup xây dựng niềm tin và thu hút sự chú ý, mà còn là phương tiện để xây dựng và nuôi dưỡng một cộng đồng quanh sản phẩm của bạn. Một câu chuyện hay và ý nghĩa sẽ được lan truyền, từ đó mở rộng tầm ảnh hưởng và thúc đẩy sự tăng trưởng. Kết quả cuối cùng của Quy trình Design Thinking không chỉ là một sản phẩm hoàn chỉnh mà còn là câu chuyện đằng sau sản phẩm đó – một câu chuyện thuyết phục và truyền cảm hứng, sẵn sàng để được kể đi kể lại.

III. Ứng dụng Quy trình Design Thinking của Đại học Stanford trong giáo dục

Quy trình Design Thinking của Đại học Stanford không chỉ là công cụ hữu ích cho các doanh nghiệp và tổ chức mà còn có giá trị to lớn trong lĩnh vực giáo dục. Việc áp dụng phương pháp này trong giảng dạy và học tập mở ra cánh cửa mới cho cách tiếp cận giáo dục, nâng cao khả năng sáng tạo, tư duy phản biện, và khả năng giải quyết vấn đề của học sinh và sinh viên. 

Ứng dụng Quy trình Design Thinking của Đại học Stanford trong giáo dục

 

Khai thác tối đa nhu cầu học tập

Thấu hiểu nhu cầu học tập: Giáo viên và giảng viên cần hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn, và khó khăn của học sinh trong quá trình học tập, bao gồm việc quan sát, phỏng vấn và thu thập phản hồi từ học sinh để hiểu rõ họ cần gì và những gì làm họ phấn khích khi học. Việc đồng cảm sâu sắc với trải nghiệm của học sinh giúp tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và thân thiện hơn.

Định nghĩa vấn đề giáo dục: Xác định rõ ràng các thách thức mà học sinh đang đối mặt. Việc này có thể dẫn đến việc phát triển các chương trình giảng dạy mới, sửa đổi nội dung bài giảng hoặc thậm chí là cải tiến phương pháp đánh giá. Mục tiêu là để tạo ra các giải pháp giáo dục không chỉ thú vị mà còn phù hợp và hữu ích cho học sinh.

Khuyến khích sáng tạo và tư duy độc lập

Sáng tạo giải pháp: Học sinh được khuyến khích sử dụng tư duy phản biện và sáng tạo để tìm ra giải pháp cho các vấn đề đã được định nghĩa. Quá trình này thúc đẩy học sinh không chỉ tiếp nhận kiến thức một cách thụ động mà còn chủ động tìm tòi, nghiên cứu và đề xuất các ý tưởng mới.

Hoàn thiện các hoạt động giáo dục: Trong giai đoạn này, các ý tưởng được chuyển hóa thành các hoạt động thực tế hoặc các bài giảng thử nghiệm. Việc này cho phép giáo viên và học sinh đánh giá hiệu quả của giải pháp, điều chỉnh và cải tiến trước khi áp dụng rộng rãi.

Đánh giá và cải tiến liên tục

Kiểm thử và phản hồi: Giai đoạn cuối cùng trong quy trình là kiểm thử các phương pháp và giải pháp giáo dục đã phát triển. Học sinh và giáo viên cùng nhau đánh giá hiệu quả thông qua các bài kiểm tra, phản hồi, và quan sát, không chỉ giúp xác định những gì hoạt động tốt mà còn phát hiện ra những gì cần được cải thiện.

Qua việc áp dụng Quy trình Design Thinking, giáo dục không chỉ đơn thuần là truyền đạt kiến thức mà còn trở thành quá trình tương tác, sáng tạo và thích ứng với nhu cầu học tập của học sinh. Phương pháp này giúp giáo dục trở nên linh hoạt hơn, phản ứng tốt hơn với thế giới thay đổi nhanh chóng, và cuối cùng là nuôi dưỡng thế hệ tương lai sẵn sàng đối mặt và giải quyết các thách thức trong cuộc sống và công việc.

Ví dụ cụ thể: Giải quyết vấn đề "Tại sao học sinh tiểu học không thích ăn rau?"

Bước 1: Empathize - Thấu hiểu

Giáo viên bắt đầu bằng cách quan sát và thảo luận với học sinh để hiểu rõ hơn về thái độ của họ đối với việc ăn rau. Các hoạt động bao gồm:

  • Thực hiện cuộc khảo sát nhỏ trong lớp hỏi học sinh lý do tại sao họ không thích ăn rau.

  • Tổ chức nhóm thảo luận nhỏ để khám phá những kinh nghiệm ăn uống của học sinh và những suy nghĩ về rau củ.

Bước 2: Define - Xác định

Dựa trên thông tin thu thập được, giáo viên xác định được một số nguyên nhân chính khiến học sinh không thích ăn rau, chẳng hạn như vị của rau không hấp dẫn hoặc thiếu hiểu biết về lợi ích của rau đối với sức khỏe. Giáo viên định nghĩa vấn đề cần giải quyết là "Làm sao để học sinh nhận thức được tầm quan trọng của việc ăn rau và tìm thấy niềm vui trong việc ăn rau".

Bước 3: Ideate - Tạo ra ý tưởng cho các giải pháp

Trong giai đoạn này, giáo viên và học sinh cùng nhau tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để khiến ăn rau trở nên hấp dẫn hơn. Ý tưởng có thể bao gồm:

  • Thiết kế một bữa ăn sáng tạo với rau như nguyên liệu chính, học sinh được tham gia vào việc chọn lựa và chuẩn bị.

  • Tạo một dự án trồng rau sạch tại trường, trong đó mỗi học sinh được chăm sóc một loại rau, giúp họ có cảm giác gắn bó hơn với thực phẩm họ tạo ra.

  • Sử dụng trò chơi và hoạt động tương tác để giáo dục học sinh về lợi ích của rau đối với sức khỏe.

Bước 4: Prototype - Trực quan hoá

Giáo viên và học sinh cùng nhau phát triển các hoạt động đã lên ý tưởng, chẳng hạn như:

  • Tổ chức "Ngày Rau Củ", một sự kiện tại trường nơi học sinh có thể thử các món ăn mới được làm từ rau và bình chọn cho món ăn yêu thích của họ.

  • Tạo một cuốn sách nhỏ với các công thức nấu ăn mà học sinh có thể thực hiện cùng gia đình tại nhà.

Bước 5: Test - Kiểm tra 

Các hoạt động và mẫu thử được đưa ra thực hiện và giáo viên quan sát phản ứng của học sinh. Đánh giá xem liệu các hoạt động có làm thay đổi thái độ của học sinh đối với việc ăn rau hay không. Giáo viên thu thập phản hồi và sử dụng nó để điều chỉnh hoặc cải thiện các hoạt động.

Thông qua quá trình này, học sinh không chỉ học được về tầm quan trọng của việc ăn rau mà còn trải nghiệm trực tiếp và có thể thay đổi quan điểm của mình về rau củ.

IV. Trí tuệ nhân tạo và tư duy thiết kế

Trong lĩnh vực giáo dục, trí tuệ nhân tạo (AI) có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa và mở rộng Quy trình Design Thinking của Đại học Stanford. 

Phân tích và thấu hiểu nhu cầu học tập:

  • Dữ liệu và phân tích học tập: AI có thể giúp thu thập và phân tích dữ liệu lớn về hành vi và sự tiến bộ của học sinh, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về nhu cầu và khó khăn cá nhân của họ. Công nghệ này giúp giáo viên nhận biết các xu hướng, mẫu hành vi và điểm yếu trong quá trình học tập, từ đó định hình các chiến lược giáo dục phù hợp.
  • Phân tích cảm xúc: Các công cụ AI có khả năng phân tích cảm xúc có thể giúp giáo viên hiểu được tâm trạng và thái độ của học sinh đối với các môn học nhất định, giúp điều chỉnh phương pháp giảng dạy để tăng cường sự tương tác và động lực.

Định nghĩa và điều chỉnh vấn đề giáo dục:

  • Hỗ trợ quyết định: Các hệ thống hỗ trợ quyết định dựa trên AI có thể giúp giáo viên xác định và cải thiện các kế hoạch giảng dạy bằng cách đưa ra các đề xuất dựa trên phân tích dữ liệu. AI có thể giúp phân tích hiệu quả của các phương pháp giảng dạy và tài liệu giáo dục, đề xuất các thay đổi để cải thiện kết quả học tập.
  • Tùy chỉnh nội dung: AI có thể giúp thiết kế nội dung học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và sở thích của từng học sinh, từ đó thúc đẩy hiệu quả học tập cá nhân.

Sáng tạo giải pháp và thử nghiệm:

  • Phát triển nội dung: AI có thể được sử dụng để tạo ra các hoạt động giáo dục động và tương tác cao, như trò chơi giáo dục và mô phỏng, giúp làm cho việc học trở nên sinh động và thú vị hơn.
  • Thử nghiệm và lặp lại: Các hệ thống AI có khả năng thực hiện thử nghiệm A/B tự động, cho phép giáo viên thử nghiệm các phương pháp giảng dạy khác nhau và nhanh chóng nhận được phản hồi để điều chỉnh chương trình học.

Kiểm thử và phản hồi:

  • Phân tích phản hồi: AI có thể giúp tổng hợp và phân tích phản hồi từ học sinh một cách nhanh chóng, cho phép giáo viên nắm bắt hiệu quả của các phương pháp giảng dạy và tìm ra các điểm cần cải thiện.
  • Cải tiến liên tục: Dựa trên dữ liệu thu thập được, AI có thể đề xuất các điều chỉnh liên tục trong chương trình giảng dạy, giúp tối ưu hóa quá trình giáo dục theo thời gian thực.

Nhìn chung, việc tích hợp AI vào Quy trình Design Thinking trong giáo dục không chỉ giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh mà còn tăng cường khả năng sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh, từ đó nuôi dưỡng thế hệ tương lai có khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.

Các bài viết liên quan:

Kết hợp quy trình Design Thinking và trí tuệ nhân tạo (AI), điều kỳ lạ nào sẽ xảy ra?

Các chính sách, quy định về Trí tuệ nhân tạo tại các cơ sở Giáo dục phổ thông Việt Nam.

Tích hợp AI vào Mô hình học tập trải nghiệm của David Kolb: 4 cách thức hiệu quả cho giáo dục 4.0

Sự thật về việc sử dụng các công cụ phát hiện văn bản được tạo bởi AI

AIE Creative với bài tham luận về AI tại Hội thảo Quốc gia về Chuyển đổi Số trong Giáo dục

 
Bài viết cùng danh mục